--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
đế vương
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
đế vương
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: đế vương
Your browser does not support the audio element.
+ noun
king; emperor
Lượt xem: 594
Từ vừa tra
+
đế vương
:
king; emperor
+
conestoga wagon
:
giống conestoga.
+
hạm đội
:
fleethạm đội chiến đấubatile fleet
+
problematicalist
:
người nghiên cứu thế cờ; người sắp thế cờ
+
nào hay
:
No one knows, no one knew, no one can tell, no one could tellNào hay chuyện không may mà lại hóa ra mayNo one could tell that such a misfortune would turn out to be a blessing